
VND
Mã
số
TÀI SẢN
Thuyết
minh
Số cuối năm Số đầu năm
100 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 7.249.523.418.000 5.188.684.452.600
110 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4 949.714.290.815 510.081.795.392
111 1. Tiền 351.579.691.931 375.081.795.392
112 2. Các khoản tương đương tiền 598.134.598.884 135.000.000.000
120 II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 546.044.526.130 195.241.515.004
121 1. Chứng khoán kinh doanh 5 297.147.689.996 49.283.965.426
122 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 5 (12.295.622.496) (9.042.450.422)
123 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6 261.192.458.630 155.000.000.000
130 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.176.401.712.048 3.395.471.753.145
131 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7 1.100.949.322.998 811.658.108.303
132 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8 1.901.795.681.995 1.495.579.321.218
135 3. Phải thu về cho vay ngắn hạn 34 72.650.000.000 112.610.000.000
136 4. Phải thu ngắn hạn khác 9 1.120.586.669.025 1.004.932.343.278
137 5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 7, 8, 9 (19.579.961.970) (29.308.019.654)
140 IV. Hàng tồn kho 10 1.557.405.689.521 1.047.470.814.321
141 1. Hàng tồn kho 1.569.276.250.678 1.054.918.038.845
149 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (11.870.561.157) (7.447.224.524)
150 V. Tài sản ngắn hạn khác 19.957.199.486 40.418.574.738
151 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11 1.670.398.983 31.429.677.963
152 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20 9.297.903.728 -
153 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20 8.988.896.775 8.988.896.775
200 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14.361.895.569.189 13.454.247.972.698
210 I. Các khoản phải thu dài hạn 278.173.212.921 248.947.958.662
211 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 7, 34 167.955.017.657 214.080.522.339
212 2. Trả trước cho người bán dài hạn 8 43.272.682.178 29.450.581.274
215 3. Phải thu về cho vay dài hạn 3.000.000.000 -
216 4. Phải thu dài hạn khác 9 63.945.513.086 5.416.855.049
220 II. Tài sản cố định 626.917.437.156 625.748.714.594
221 1. Tài sản cố định hữu hình 12 553.242.807.125 562.615.651.339
222 Nguyên giá 2.287.673.080.497 2.247.315.596.811
223 Giá trị hao mòn lũy kế (1.734.430.273.372) (1.684.699.945.472)
224 2. Tài sản cố định thuê tài chính 13 25.894.599.092 10.463.017.867
225 Nguyên giá 29.193.828.784 11.587.378.400
226 Giá trị hao mòn lũy kế (3.299.229.692) (1.124.360.533)
227 3. Tài sản cố định vô hình 14 47.780.030.939 52.670.045.388
228 Nguyên giá 87.849.379.124 83.959.417.564
229 Giá trị hao mòn lũy kế (40.069.348.185) (31.289.372.176)
230 III. Bất động sản đầu tư 15 141.844.884.427 146.209.719.552
231 1. Nguyên giá 167.991.741.266 167.991.741.266
232 2. Giá trị khấu hao lũy kế (26.146.856.839) (21.782.021.714)
240 IV. Tài sản dở dang dài hạn 92.724.400.421 58.023.905.975
242 1. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16 92.724.400.421 58.023.905.975
250 V. Đầu tư tài chính dài hạn 17 13.018.203.755.685 12.206.888.633.367
251 1. Đầu tư vào công ty con 17.1 12.432.651.275.463 11.648.586.221.986
252 2. Đầu tư vào công ty liên kết 17.2 360.341.700.000 391.920.900.000
253 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17.3 237.123.614.444 182.414.414.444
254 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 17 (46.912.834.222) (26.032.903.063)
255 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17 35.000.000.000 10.000.000.000
260 VI. Tài sản dài hạn khác 204.031.878.579 168.429.040.548
261 1. Chi phí trả trước dài hạn 11 202.844.822.463 167.684.318.096
262 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 33.3 1.187.056.116 744.722.452
270 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21.611.418.987.189 18.642.932.425.298
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN RIÊNG
vào ngày 30 tháng 6 năm 2021
B01-DN